--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pouched rat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao hẹn
:
Promise conditionally to (do something)Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đếnHe has promised to come on condition that it would not rain
+
sình
:
danh từ, tính từ mud; marshy, muddy
+
hắc buá
:
như hóc buá
+
good-hearted
:
tốt bụng, từ bi
+
nữa là
:
Let aloneTrẻ con còn hiểu nữa là người lớnThe children can understand, let alone the grown ups